Có 2 kết quả:
露齒而笑 lù chǐ ér xiào ㄌㄨˋ ㄔˇ ㄦˊ ㄒㄧㄠˋ • 露齿而笑 lù chǐ ér xiào ㄌㄨˋ ㄔˇ ㄦˊ ㄒㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cười nhe răng
Từ điển Trung-Anh
to grin
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
cười nhe răng
Từ điển Trung-Anh
to grin
Bình luận 0